Trang chủULAS • IST
add
Ulaslar Trzm Enrj Trm Gida Inst Ytrml AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ₺ - 30,48 ₺
Phạm vi một năm
18,89 ₺ - 37,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
761,47 Tr TRY
Số lượng trung bình
165,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -57,85% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 94,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.252,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 564,53 Tr | — |
Tổng nợ | 287,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 94,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | 137,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 N | -106,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 Tr | 137,91% |
Dòng tiền tự do | -832,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2