Trang chủUAV • CNSX
add
Global UAV Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,50 N CAD
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,21 N | -4,05% |
Thu nhập ròng | -26,95 N | 3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,80 N | 3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 | -99,91% |
Tổng tài sản | 32,14 N | -14,36% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -173,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,95 N | 3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,00 | 62,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,00 | 62,99% |
Dòng tiền tự do | 11,51 N | -7,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web