Trang chủTXRH • NASDAQ
add
Texas Roadhouse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
182,05 $
Mức chênh lệch một ngày
177,13 $ - 181,65 $
Phạm vi một năm
115,48 $ - 206,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,88 T USD
Số lượng trung bình
660,62 N
Tỷ số P/E
30,60
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 106,92 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 84,41 Tr | 32,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 16,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | 32,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,38 Tr | 30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,20 Tr | 172,93% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 14,43% |
Tổng nợ | 1,59 T | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,41 Tr | 32,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,74 Tr | 35,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,06 Tr | -4,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,93 Tr | -5,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | 78,29% |
Dòng tiền tự do | 18,45 Tr | 2.022,70% |
Giới thiệu
Texas Roadhouse, Inc. is an American steakhouse chain that specializes in steaks in a Texan and Southwestern cuisine style. It is a subsidiary of Texas Roadhouse Inc, which has two other concepts and is headquartered in Louisville, Kentucky. As of August 2021, the chain operates about 627 locations in 49 U.S. states and 29 international locations in 11 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 2, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91.000