Trang chủTWO • CVE
add
T2 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 705,67 N | 416,59% |
Thu nhập ròng | -660,51 N | -1.416,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,82 N | -432,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 175,40% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | 80,74% |
Tổng nợ | 644,45 N | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -660,51 N | -1.416,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,53 N | -166,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -816,05 N | -54,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -994,99 N | -63,34% |
Dòng tiền tự do | -825,76 N | -55,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web