Trang chủTUREX • IST
add
Tureks Turizm Tasimacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ₺ - 156,00 ₺
Phạm vi một năm
32,52 ₺ - 183,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 T TRY
Số lượng trung bình
721,04 N
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 69,58 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | 80,26 Tr | -35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,18 Tr | 42,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,91 Tr | 129,80% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 377,72% |
Tổng nợ | 2,02 T | 187,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,26 Tr | -35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,43 Tr | -47,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,10 Tr | 67,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,27 Tr | 3,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,94 Tr | -165,58% |
Dòng tiền tự do | 5,85 Tr | 245,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.139