Trang chủTUKAS • IST
add
Tukas Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,38 ₺ - 6,48 ₺
Phạm vi một năm
6,18 ₺ - 9,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T TRY
Số lượng trung bình
10,39 Tr
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -40,97% |
Chi phí hoạt động | 127,84 Tr | 12,95% |
Thu nhập ròng | 193,46 Tr | -55,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | -23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,53 Tr | -72,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 95,16% |
Tổng tài sản | 16,04 T | 180,95% |
Tổng nợ | 5,52 T | 113,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,46 Tr | -55,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -424,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,13 Tr | 5,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 514,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,77 Tr | 162,56% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -325,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
544