Trang chủTUGA • CNSX
add
Tuga Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
991,84 N CAD
Số lượng trung bình
106,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,15 N | 31,74% |
Thu nhập ròng | -122,57 N | 23,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,81 N | -32,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 N | -96,55% |
Tổng tài sản | 59,63 N | -46,13% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 59,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -457,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,57 N | 23,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,25 N | -15.635,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,00 N | 155,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,25 N | -16,05% |
Dòng tiền tự do | 52,17 N | 11,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web