Trang chủTU-PF • BKK
add
TU Dome Residential Complex Lshld Pty Fd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 ฿
Phạm vi một năm
0,40 ฿ - 0,97 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
72,96 Tr THB
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,36 Tr | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | -1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 Tr | -45,88% |
Tổng tài sản | 604,08 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 469,07 Tr | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,00 Tr | -733,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 Tr | -733,70% |
Dòng tiền tự do | 8,67 Tr | 323,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web