Trang chủTTSH • NASDAQ
add
Tile Shop Holdings Inc
6,70 $
Trước giờ mở cửa:(3,73%)-0,25
6,45 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:29:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 $
Mức chênh lệch một ngày
6,49 $ - 6,76 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,43 Tr USD
Số lượng trung bình
158,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,50 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 55,98 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 41,00 N | -97,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -97,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 Tr | -40,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,06 Tr | 53,06% |
Tổng tài sản | 320,70 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 197,47 Tr | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 N | -97,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 Tr | -65,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 Tr | -85,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 N | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,00 N | -115,91% |
Dòng tiền tự do | -50,12 N | -100,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.222