Trang chủTTMZF • OTCMKTS
add
Datable Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
773,75 N CAD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,05 N | — |
Chi phí hoạt động | 615,29 N | — |
Thu nhập ròng | -494,09 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -114,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,12 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,52 N | — |
Tổng tài sản | 680,18 N | — |
Tổng nợ | 7,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,09 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,25 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,17 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,92 N | — |
Dòng tiền tự do | 7,46 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10