Trang chủTSBK • NASDAQ
add
Timberland Bancorp Inc
28,56 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
28,56 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 $
Mức chênh lệch một ngày
28,56 $ - 28,90 $
Phạm vi một năm
23,93 $ - 33,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,56 Tr USD
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,99 Tr | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | 0,86% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,47 | -3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,70 Tr | -31,49% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 4,54% |
Tổng nợ | 1,68 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | -14,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,12 Tr | 50,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,32 Tr | -36,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 Tr | 572,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
281