Trang chủTRIL • IDX
add
Triwira Insanlestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 52,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | 2.257,32% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | 138,36% |
Thu nhập ròng | -5,49 T | -116,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,92 | 90,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 T | -641,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | -62,42% |
Tổng tài sản | 130,13 T | 2,13% |
Tổng nợ | 22,20 T | 375,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 T | -116,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 T | -276,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 T | -832,80% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | -169,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3