Trang chủTR • CVE
add
Troubadour Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
269,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 440,25 N | 816,52% |
Thu nhập ròng | -742,78 N | -1.388,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 3.245,13% |
Tổng tài sản | 8,95 Tr | 401,92% |
Tổng nợ | 353,30 N | -29,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,78 N | -1.388,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -17.400,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,13 N | 202,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 26.597,28% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | -29.534,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web