Trang chủTPNI • OTCMKTS
add
Pulse Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,00 USD
Số lượng trung bình
90,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -39,05% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -26,87% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,86 | -9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,88 N | 80,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,66 N | 42,98% |
Tổng tài sản | 212,75 N | -79,58% |
Tổng nợ | 8,06 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,96 N | -52,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,13 N | 58,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,84 N | 15,57% |
Dòng tiền tự do | 638,28 N | -12,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10