Trang chủTPCS • NASDAQ
add
TechPrecision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,11 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 5,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,04 Tr USD
Số lượng trung bình
29,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 Tr | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -7,97% |
Thu nhập ròng | -601,00 N | -13,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,14 N | 118,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,00 N | 6,93% |
Tổng tài sản | 35,01 Tr | -7,81% |
Tổng nợ | 26,13 Tr | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,00 N | -13,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,40 N | -146,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,10 N | 20,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 327,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,60 N | 165,65% |
Dòng tiền tự do | -770,72 N | -201,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162