Trang chủTOM • LON
add
TomCo Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,075 GBX - 0,085 GBX
Phạm vi một năm
0,024 GBX - 0,095 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
35,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,00 N | -25,05% |
Thu nhập ròng | -327,00 N | 54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,00 N | -31,82% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 603,00 N | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,00 N | 54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,00 N | 45,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,00 N | -47,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 N | 137,84% |
Dòng tiền tự do | -139,38 N | 54,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1