Trang chủTNGPF • OTCMKTS
add
Tang Palace (China) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
296,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,65 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 39,87 Tr | -0,12% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -91,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -90,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,37 Tr | -56,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,37 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 778,98 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 534,14 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -91,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,49 Tr | -43,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,90 Tr | -148,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,06 Tr | 44,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -104,09% |
Dòng tiền tự do | 12,58 Tr | -63,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.700