Trang chủTMX • ASX
add
Terrain Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,61 N | -37,50% |
Chi phí hoạt động | 301,65 N | -7,42% |
Thu nhập ròng | -415,59 N | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,88 N | -6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,05 N | -30,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,73 N | -65,61% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | -9,36% |
Tổng nợ | 158,94 N | -67,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,59 N | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,11 N | -143,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,89 N | 44,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,15 N | -70,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,85 N | -642,10% |
Dòng tiền tự do | -495,05 N | -0,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web