Trang chủTMRC • OTCMKTS
add
Texas Mineral Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 Tr USD
Số lượng trung bình
164,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 222,01 N | -42,48% |
Thu nhập ròng | -215,99 N | 45,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,72 N | 42,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,20 N | -60,33% |
Tổng tài sản | 906,49 N | -40,93% |
Tổng nợ | 42,66 N | -54,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,99 N | 45,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,63 N | 47,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,60 N | -321,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,23 N | 43,85% |
Dòng tiền tự do | -99,99 N | 31,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2