Trang chủTML • ASX
add
Timah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 85,50 N | -4,47% |
Thu nhập ròng | 239,00 N | 393,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 406,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 Tr | 31,58% |
Tổng tài sản | 55,08 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 31,60 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,00 N | 393,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,50 N | -66,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,50 N | 23,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,50 N | 144,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,50 N | 163,87% |
Dòng tiền tự do | -381,38 N | 43,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web