Trang chủTLIS • OTCMKTS
add
Talis Biomedical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 9,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 Tr USD
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,98 Tr | 24,45% |
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | 41,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,49 Tr | 41,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,87 Tr | -39,04% |
Tổng tài sản | 72,70 Tr | -40,93% |
Tổng nợ | 24,07 Tr | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | 41,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,33 Tr | 20,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,00 N | 117,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 Tr | 23,80% |
Dòng tiền tự do | -9,31 Tr | 24,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99