Trang chủTKXHF • OTCMKTS
add
Trackx Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
694,36 N CAD
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | -11,69% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -38,17% |
Thu nhập ròng | -758,72 N | -509,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,72 | -564,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -709,77 N | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,16 N | 242,66% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | 60,11% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | -24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,72 N | -509,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -533,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,30 N | 50,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 1.684,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,31 N | 180,68% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | 35,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
13