Trang chủTIP • BIT
add
Tamburi Investment Partners SpA
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 €
Mức chênh lệch một ngày
8,19 € - 8,31 €
Phạm vi một năm
8,05 € - 10,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T EUR
Số lượng trung bình
148,36 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,15 N | -82,01% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | -13,95% |
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 N | 472,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 Tr | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,64 Tr | 62,25% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -1,13% |
Tổng nợ | 462,67 Tr | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
14