Trang chủTINS • IDX
add
Timah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 Rp - 1.065,00 Rp
Phạm vi một năm
520,00 Rp - 1.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 NT IDR
Số lượng trung bình
22,16 Tr
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 NT | 68,29% |
Chi phí hoạt động | 240,45 T | -5,19% |
Thu nhập ròng | 474,32 T | 557,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 371,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,97 T | 434,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 NT | 104,34% |
Tổng tài sản | 12,82 NT | 0,69% |
Tổng nợ | 5,63 NT | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,32 T | 557,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 933,68 T | 844,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,22 T | 10,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -863,99 T | -551,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,72 T | 95,50% |
Dòng tiền tự do | 943,50 T | 296,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
4.057