Trang chủTIGBUR • TLV
add
Tigbur Temporary Professional Prsnnl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.774,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.781,00 ILA - 6.090,00 ILA
Phạm vi một năm
3.536,00 ILA - 6.099,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
612,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,78 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 12,32 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 439,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,45 Tr | 15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,34 Tr | 12,79% |
Tổng tài sản | 470,96 Tr | 9,53% |
Tổng nợ | 283,64 Tr | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 439,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,53 Tr | 54,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -16,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,92 Tr | -18,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 Tr | 217,77% |
Dòng tiền tự do | 12,24 Tr | 89,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
18.243