Trang chủTIFS • LON
add
TI Fluid Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
193,80 GBX - 194,20 GBX
Phạm vi một năm
110,00 GBX - 195,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
965,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,11 Tr
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,70 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 58,70 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | 20,05 Tr | 20,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 23,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,75 Tr | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,60 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -1,36% |
Tổng nợ | 2,06 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,05 Tr | 20,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,15 Tr | -23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,55 Tr | -7,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,50 Tr | -137,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,05 Tr | -65,86% |
Dòng tiền tự do | 31,31 Tr | -12,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
27.600