Trang chủTGL • NASDAQ
add
Treasure Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 12,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 Tr USD
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,37 N | -98,46% |
Chi phí hoạt động | 983,85 N | -52,73% |
Thu nhập ròng | -950,71 N | 55,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -458,46 | -2.796,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -790,39 N | 57,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,74 N | -90,93% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | 28,34% |
Tổng nợ | 830,89 N | -87,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,71 N | 55,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -976,32 N | 48,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -23.759,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 3.121,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,45 N | 93,55% |
Dòng tiền tự do | -755,38 N | -1.590,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
25