Trang chủTG6 • ASX
add
TG Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 459,89 N | 36,30% |
Thu nhập ròng | -448,83 N | -32,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,44 N | -36,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 Tr | 112,41% |
Tổng tài sản | 14,01 Tr | 165,51% |
Tổng nợ | 981,29 N | 440,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,83 N | -32,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,79 N | -103,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,65 N | -151,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,69 N | 188,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -126,60% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -125,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web