Trang chủTEUTF • OTCMKTS
add
Teuton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,13 N | -30,24% |
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | 220,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,17 N | 30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 Tr | 1,95% |
Tổng tài sản | 14,39 Tr | 1,15% |
Tổng nợ | 151,71 N | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | 220,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,66 N | 60,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,26 N | -647,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,67 N | 11,25% |
Dòng tiền tự do | -296,20 N | -7,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web