Trang chủTET • LON
add
Treatt plc
Giá đóng cửa hôm trước
448,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
449,57 GBX - 453,00 GBX
Phạm vi một năm
365,29 GBX - 570,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
273,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
98,90 N
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,48 Tr | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 51,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 33,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | 10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 120,77% |
Tổng tài sản | 169,85 Tr | -2,95% |
Tổng nợ | 27,84 Tr | -26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 51,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,64 Tr | 25,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -28,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 Tr | -71,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | -100,55% |
Dòng tiền tự do | 3,21 Tr | 4,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
379