Trang chủTENX • NASDAQ
add
Tenax Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,17 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 21,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,75 Tr USD
Số lượng trung bình
32,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | 118,14% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -100,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 97,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | -118,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,31 Tr | 782,41% |
Tổng tài sản | 99,78 Tr | 739,31% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | 325,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -100,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | -48,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,01 Tr | 53.820,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,93 Tr | 4.048,03% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -39,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
6