Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,02 $
Mức chênh lệch một ngày
18,88 $ - 19,50 $
Phạm vi một năm
15,88 $ - 30,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
565,92 Tr USD
Số lượng trung bình
409,77 N
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
9,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,16 Tr | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 55,56 Tr | 30,29% |
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | -15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | -20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -19,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,73 Tr | 5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,90 Tr | -1,93% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 10,55% |
Tổng nợ | 1,97 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | -15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web