Trang chủTELO • CVE
add
Telo Genomics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 635,80 N | -23,87% |
Thu nhập ròng | -614,22 N | 26,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -632,52 N | 23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | 73,60% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | 54,08% |
Tổng nợ | 603,77 N | 87,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,22 N | 26,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,79 N | 40,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 381,29% |
Dòng tiền tự do | -159,75 N | 63,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8