Trang chủTECT • TLV
add
Tectona Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
434,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
434,30 ILA - 464,00 ILA
Phạm vi một năm
210,00 ILA - 975,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
105,11 Tr ILS
Số lượng trung bình
111,20 N
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | 35,76% |
Chi phí hoạt động | 738,00 N | -31,54% |
Thu nhập ròng | 207,00 N | 424,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 286,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,50 N | 3.608,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | 12,42% |
Tổng tài sản | 13,37 Tr | 10,43% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -38,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,00 N | 424,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -694,00 N | 23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,50 N | 140,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | 120,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -642,50 N | 41,83% |
Dòng tiền tự do | 392,25 N | 154,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10