Trang chủTECHNAX • KLSE
add
Techna-X Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | — |
Thu nhập ròng | -274,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 155,17 Tr | — |
Tổng nợ | 99,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 11,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
267