Trang chủTECHBND • KLSE
add
Techbond Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
255,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
878,74 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,42 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -32,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,14 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,07 Tr | 61,12% |
Tổng tài sản | 240,74 Tr | 9,31% |
Tổng nợ | 31,17 Tr | -32,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 626,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 Tr | -45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -416,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,78 Tr | 1.501,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,28 Tr | 306,89% |
Dòng tiền tự do | 4,31 Tr | -30,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242