Trang chủTECHBASE • KLSE
add
Techbase Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
401,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,52 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 8,90 Tr | -29,19% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,49 | 14,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 Tr | 8,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,34 Tr | -8,06% |
Tổng tài sản | 398,27 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 71,30 Tr | -21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,57 Tr | -569,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 60,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -341,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,27 Tr | -2.994,96% |
Dòng tiền tự do | -21,83 Tr | -4.666,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.000