Trang chủTEA • ASX
add
Tasmea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
703,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,74 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,34 Tr | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 73,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 42,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,33 Tr | 117,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,12 Tr | 47,73% |
Tổng tài sản | 290,86 Tr | 51,67% |
Tổng nợ | 159,51 Tr | 35,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 73,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,64 Tr | 419,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,59 Tr | -194,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 2.118,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | 101,54% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | 107,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.500