Trang chủTCVNF • OTCMKTS
add
Tocvan Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
767,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,21 N | -31,72% |
Thu nhập ròng | 65,28 N | 106,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,03 N | -43,31% |
Tổng tài sản | 10,17 Tr | 28,72% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | -20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,28 N | 106,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,08 N | 39,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,53 N | -80,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,61 N | -15,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,49 N | -1.603,62% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 11,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web