Trang chủTCS • TSE
add
Tecsys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 $
Mức chênh lệch một ngày
43,50 $ - 43,96 $
Phạm vi một năm
30,00 $ - 47,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
643,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,81 N
Tỷ số P/E
252,75
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,44 Tr | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 18,69 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 758,00 N | 322,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 318,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 362,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,34 Tr | -15,74% |
Tổng tài sản | 124,07 Tr | -2,21% |
Tổng nợ | 58,80 Tr | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,00 N | 322,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 Tr | 46,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,39 Tr | 1.246,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | -94,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | 296,58% |
Dòng tiền tự do | 5,93 Tr | 8,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
745