Trang chủTCNT • OTCMKTS
add
Toucan Interactive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,85 N | -51,23% |
Thu nhập ròng | -6,85 N | 51,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 N | 294,88% |
Tổng tài sản | 15,91 N | 110,52% |
Tổng nợ | 91,94 N | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -76,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -130,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 N | 51,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,66 N | 55,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 N | 156,26% |
Dòng tiền tự do | -4,09 N | 57,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web