Trang chủTCG • ASX
add
Turaco Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
975,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 310,74% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -148,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | -303,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | 325,45% |
Tổng tài sản | 27,28 Tr | 366,20% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | 565,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -148,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | -42,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,55 Tr | 393,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,08 Tr | 2.328,31% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -108,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
26