Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
44,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,39 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,69 $
Mức chênh lệch một ngày
43,47 $ - 45,26 $
Phạm vi một năm
31,73 $ - 50,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T USD
Số lượng trung bình
121,14 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,66 Tr | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 59,77 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 11,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,96 Tr | 77,59% |
Tổng tài sản | 9,67 T | -2,39% |
Tổng nợ | 8,45 T | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.170