Trang chủTBR • ASX
add
Tribune Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 5,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
51,21
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,26 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 16,04 Tr | 47,10% |
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | -63,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,17 | -46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | 43,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 Tr | 25,65% |
Tổng tài sản | 313,23 Tr | 2,25% |
Tổng nợ | 26,80 Tr | 63,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | -63,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,67 Tr | 67,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,21 Tr | -77,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,74 N | -16,28% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | -30,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web