Trang chủTBPH • NASDAQ
add
Theravance Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 $
Mức chênh lệch một ngày
8,57 $ - 8,76 $
Phạm vi một năm
7,44 $ - 10,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,11 Tr USD
Số lượng trung bình
181,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,87 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 16,88 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | -12,70 Tr | -41,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,28 | -32,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -333,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,85 Tr | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,36 Tr | -31,82% |
Tổng tài sản | 356,10 Tr | -13,90% |
Tổng nợ | 170,45 Tr | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,70 Tr | -41,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,20 Tr | -109,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,40 Tr | -82.752,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -372,00 N | 98,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,97 Tr | 32,27% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 6,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
99