Trang chủTBMS • IDX
add
Tembaga Mulia Semanan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
955,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
960,00 Rp - 960,00 Rp
Phạm vi một năm
750,00 Rp - 1.550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
705,29 T IDR
Số lượng trung bình
20,99 N
Tỷ số P/E
2,27
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,88 Tr | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 238,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 186,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | 109,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 154,69 Tr | — |
Tổng nợ | 82,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,55 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 238,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | -41,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,32 N | 59,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,24 Tr | 26,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 324,11% |
Dòng tiền tự do | 8,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
273