Trang chủTBLL • CVE
add
Tombill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 161,56 N | 35,27% |
Thu nhập ròng | -122,38 N | -187,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,56 N | -36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,13 N | 36,27% |
Tổng tài sản | 429,78 N | 44,27% |
Tổng nợ | 306,72 N | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -214,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,38 N | -187,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,95 N | -110,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,41 N | -306,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,35 N | -372,87% |
Dòng tiền tự do | 7,46 N | -95,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web