Trang chủTBL • WSE
add
T-Bull SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 zł
Phạm vi một năm
2,82 zł - 5,92 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 904,43 N | 78,97% |
Thu nhập ròng | -316,87 N | 72,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,16 | 70,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,61 N | 19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 148,19% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | -23,02% |
Tổng nợ | 2,57 Tr | 71,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,87 N | 72,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 664,33 N | 278,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,54 N | -23,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,24 N | -102,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,88 N | 250,45% |
Dòng tiền tự do | 264,94 N | -36,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26