Trang chủTBIX • CVE
add
TrustBIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,77 N | 26,53% |
Chi phí hoạt động | 290,50 N | -36,26% |
Thu nhập ròng | -9,77 N | 98,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 | 98,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,18 N | 107,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,16 N | 3.865,21% |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | -22,93% |
Tổng nợ | 3,16 Tr | 41,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 N | 98,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,44 N | 3.405,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,48 N | 56,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,82 N | 183,77% |
Dòng tiền tự do | 53,85 N | -70,07% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web