Trang chủTAYD • NASDAQ
add
Taylor Devices Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,57 $
Mức chênh lệch một ngày
32,35 $ - 33,68 $
Phạm vi một năm
27,82 $ - 64,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,15 Tr USD
Số lượng trung bình
25,88 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 Tr | -17,32% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -46,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -35,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | -44,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,60 Tr | -23,80% |
Tổng tài sản | 62,86 Tr | 2,32% |
Tổng nợ | 7,06 Tr | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -46,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,12 N | -97,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 N | 100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,26 N | 3.878,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,84 N | -29,37% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -147,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
128